chuyên trách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên trách+ verb
- To specialize in and be responsible for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên trách"
- Những từ có chứa "chuyên trách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expert freight freighter cartage technicality specialist specialize specialise seminar specialization more...
Lượt xem: 547